--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng mùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng mùi
+ adj
strong, fetid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng mùi"
Những từ có chứa
"nặng mùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
nặng mùi
:
strong, fetid
+
gravy
:
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốtgravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
+
dactylopius
:
Loài rệp son
+
implike
:
tinh quái, tinh nghịch, láu lỉnh, ranh mãnh
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)